Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hí hửng


[hí hửng]
Be beside oneself with joy.
em bé được đồ chơi hí hửng
The little boy was beside himself with joy, having been given a toy.
Hí ha hí hửng (láy, ý tăng).



Be beside oneself with joy
em bé được đồ chơi hí hửng The little boy was beside himself with joy, having been given a toy
Hí ha hí hửng (láy, ý tăng)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.